Thực đơn
Câu_lạc_bộ_bóng_đá_Hà_Nội_mùa_bóng_2023 Thống kê mùa giảiGiải đấu | Trận đấu đầu tiên | Trận đấu cuối cùng | Vòng đấu mở màn | Vị trí chung cuộc | Thành tích | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | H | B | BT | BB | HS | % thắng | |||||
V.League 1 | 5 tháng 2, 2023 | — | Vòng 1 | &000000000000001800000018 | &00000000000000090000009 | &00000000000000050000005 | &00000000000000040000004 | &000000000000002900000029 | &000000000000001900000019 | +10 | 0&000000000000005000000050,00 | |
Cúp Quốc gia | 6 tháng 7, 2023 | Vòng 1/8 | Vòng 1/8 | &00000000000000010000001 | &00000000000000000000000 | &00000000000000000000000 | &00000000000000010000001 | &00000000000000010000001 | &00000000000000020000002 | −1 | 00&00000000000000000000000,00 | |
Siêu cúp Quốc gia | 21 tháng 1, 2023 | Chung kết | Vô địch | &00000000000000010000001 | &00000000000000010000001 | &00000000000000000000000 | &00000000000000000000000 | &00000000000000020000002 | &00000000000000000000000 | +2 | &0000000000000100000000100,00 | |
Tổng cộng | &000000000000002000000020 | &000000000000001000000010 | &00000000000000050000005 | &00000000000000050000005 | &000000000000003200000032 | &000000000000002100000021 | +11 | 0&000000000000005000000050,00 |
Cập nhật lần cuối: 22 tháng 7, 2023
Nguồn: Soccerway
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | V.League 1 | Cúp Quốc gia | Siêu cúp | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
1 | TM | Bùi Tấn Trường | 15(0) | 0 | 1(0) | 0 | 1(0) | 0 | 17(0) | 0 |
2 | HV | Đỗ Duy Mạnh | 13(0) | 2 | 1(0) | 0 | 1(0) | 0 | 15(0) | 2 |
6 | TV | Vũ Minh Tuấn | 2(4) | 0 | 0(1) | 0 | 0 | 0 | 2(5) | 0 |
8 | TV | Đậu Văn Toàn | 4(4) | 0 | 0 | 0 | 0(1) | 0 | 4(5) | 0 |
9 | TĐ | Phạm Tuấn Hải | 12(4) | 5 | 1(0) | 1 | 0(1) | 0 | 13(5) | 6 |
10 | TĐ | Nguyễn Văn Quyết | 9(0) | 7 | 0 | 0 | 1(0) | 0 | 10(0) | 7 |
11 | TV | Phạm Thành Lương | 1(3) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1(3) | 0 |
13 | HV | Trần Văn Kiên | 9(4) | 0 | 1(0) | 0 | 1(0) | 1 | 11(4) | 1 |
14 | TV | Nguyễn Hai Long | 3(7) | 0 | 0(1) | 0 | 0 | 0 | 3(8) | 0 |
15 | HV | Nguyễn Đức Anh | 5(1) | 0 | 1(0) | 0 | 0 | 0 | 6(1) | 0 |
16 | HV | Nguyễn Thành Chung | 10(1) | 0 | 0 | 0 | 1(0) | 0 | 11(1) | 0 |
17 | TĐ | Caion | 4(1) | 3 | 1(0) | 0 | 0 | 0 | 5(1) | 3 |
18 | TM | Nguyễn Văn Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | TV | Nguyễn Văn Trường | 2(4) | 0 | 0(1) | 0 | 0 | 0 | 2(5) | 0 |
20 | HV | Bùi Hoàng Việt Anh | 16(0) | 0 | 1(0) | 0 | 1(0) | 0 | 18(0) | 0 |
22 | TV | Mạch Ngọc Hà | 1(2) | 0 | 0 | 0 | 0(1) | 0 | 1(3) | 0 |
24 | HV | Vũ Văn Sơn | 0(1) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0(1) | 0 |
25 | TĐ | Lê Xuân Tú | 3(3) | 0 | 0 | 0 | 0(1) | 0 | 3(4) | 0 |
27 | HV | Vũ Tiến Long | 3(6) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3(6) | 0 |
30 | TV | Nguyễn Trung Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | TĐ | Milan Jevtović | 3(0) | 0 | 1(0) | 0 | 0 | 0 | 4(0) | 0 |
37 | TM | Quan Văn Chuẩn | 1(0) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1(0) | 0 |
45 | HV | Lê Văn Xuân | 4(3) | 0 | 0(1) | 0 | 0 | 0 | 4(4) | 0 |
52 | HV | Nguyễn Văn Vĩ | 8(5) | 1 | 1(0) | 0 | 1(0) | 0 | 11(5) | 1 |
65 | TV | Trần Văn Đạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | HV | Nguyễn Văn Dũng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | TV | Trương Văn Thái Quý | 2(2) | 0 | 0 | 0 | 1(0) | 0 | 3(2) | 0 |
77 | TV | Marcão Silva | 11(0) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11(0) | 1 |
88 | TV | Đỗ Hùng Dũng | 12(0) | 1 | 1(0) | 0 | 1(0) | 0 | 14(0) | 1 |
89 | TĐ | Nguyễn Văn Tùng | 3(6) | 1 | 0(1) | 0 | 0 | 0 | 3(7) | 1 |
99 | TĐ | Mirlan Murzaev | 2(0) | 0 | 1(0) | 0 | 0 | 0 | 3(0) | 0 |
– | TĐ | William Henrique | 6(1) | 0 | 0 | 0 | 1(0) | 0 | 7(1) | 0 |
– | TĐ | Lucão do Break | 10(1) | 3 | 0 | 0 | 1(0) | 1 | 11(1) | 4 |
# | Cầu thủ | V.League 1 | Cúp Quốc gia | Siêu cúp | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Quyết | 7 | 0 | 0 | 7 |
2 | Phạm Tuấn Hải | 5 | 1 | 0 | 6 |
3 | Lucão do Break | 3 | 0 | 1 | 4 |
4 | Caion | 3 | 0 | 0 | 3 |
5 | Đỗ Duy Mạnh | 2 | 0 | 0 | 2 |
6 | Trần Văn Kiên | 0 | 0 | 1 | 1 |
Nguyễn Văn Vĩ | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Marcão Silva | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Đỗ Hùng Dũng | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Nguyễn Văn Tùng | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Cầu thủ đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 0 | 1 |
# | Cầu thủ | V.League 1 | Cúp Quốc gia | Siêu cúp | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Quyết | 4 | 0 | 1 | 5 |
2 | Phạm Tuấn Hải | 4 | 0 | 0 | 4 |
2 | Nguyễn Hai Long | 3 | 0 | 0 | 3 |
3 | William Henrique | 1 | 0 | 1 | 2 |
Lucão do Break | 2 | 0 | 0 | 2 | |
Lê Xuân Tú | 2 | 0 | 0 | 2 | |
Trần Văn Kiên | 1 | 1 | 0 | 2 | |
4 | Đậu Văn Toàn | 1 | 0 | 0 | 1 |
Vũ Minh Tuấn | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Đỗ Duy Mạnh | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Phạm Thành Lương | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Bùi Tấn Trường | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cầu thủ | Số áo | Vị trí | V.League 1 | Cúp Quốc gia | Siêu cúp | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Duy Mạnh | 2 | HV | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Vũ Minh Tuấn | 6 | TV | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Đậu Văn Toàn | 8 | TV | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Phạm Tuấn Hải | 9 | TĐ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Nguyễn Văn Quyết | 10 | TĐ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Phạm Thành Lương | 11 | TV | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Trần Văn Kiên | 13 | HV | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Nguyễn Hai Long | 14 | TV | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Nguyễn Đức Anh | 15 | TV | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Nguyễn Thành Chung | 16 | HV | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Caion | 17 | TĐ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Lê Xuân Tú | 25 | TĐ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Bùi Hoàng Việt Anh | 20 | HV | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Milan Jevtović | 33 | TĐ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Quan Văn Chuẩn | 37 | TM | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Lê Văn Xuân | 45 | HV | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Nguyễn Văn Vĩ | 52 | HV | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Trương Văn Thái Quý | 74 | TV | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Marcão Silva | 77 | TV | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Lucão do Break | – | TĐ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Toàn đội | 28 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 30 | 1 |
Số áo | Cầu thủ | Số trận ra sân | Số bàn thua | Số bàn thua/trận | Số trận giữ sạch lưới | Tỷ lệ giữ sạch lưới |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Tấn Trường | 17 | 16 | 0.94 | 6 | 35.29% |
18 | Nguyễn Văn Công | 0 | 0 | — | 0 | 0% |
37 | Quan Văn Chuẩn | 1 | 3 | 3.00 | 0 | 0% |
Thực đơn
Câu_lạc_bộ_bóng_đá_Hà_Nội_mùa_bóng_2023 Thống kê mùa giảiLiên quan
Câu lạc bộ Bóng đá Thể Công – Viettel Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016) Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An Câu lạc bộ bóng đá LPBank Hoàng Anh Gia Lai Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh Câu lạc bộ bóng đá Đông Á Thanh Hóa Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định Câu lạc bộ bóng đá Hải Phòng Câu lạc bộ bóng đá MerryLand Quy Nhơn Bình Định Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình DươngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Câu_lạc_bộ_bóng_đá_Hà_Nội_mùa_bóng_2023 https://hanoifc.com.vn/ https://www.facebook.com/HanoiFootballClub.vn https://www.instagram.com/officialhanoifc/ https://hanoifc.com.vn/tin-tuc/69/pham-duc-huy-chu... https://hanoifc.com.vn/tin-tuc/79/san-van-dong-han... https://hanoifc.com.vn/tin-tuc/82/bo%C5%BEidar-ban... https://hanoifc.com.vn/tin-tuc/92/hau-ve-dang-van-... https://hanoifc.com.vn/tin-tuc/66/clb-bong-da-ha-n... https://hanoifc.com.vn/tin-tuc/91/clb-bong-da-ha-n... https://hanoifc.com.vn/tin-tuc/80/cong-bo-lich-thi...